Characters remaining: 500/500
Translation

massicoter

Academic
Friendly

Từ "massicoter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Massicoter có nghĩa là "xén (giấy) bằng máy xén", tức là sử dụng một thiết bị chuyên dụng để cắt hoặc xén các trang giấy thành kích thước mong muốn. Hành động này thường xảy ra trong quá trình in ấn, nơi các tài liệu, sách hoặc tạp chí cần được cắt xén để hình thức hoàn chỉnh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'imprimerie, nous devons massicoter tous les documents avant de les relier.
    (Trong xưởng in, chúng tôi phải xén tất cả các tài liệu trước khi liên kết chúng lại với nhau.)

  2. Le massicot est un outil essentiel pour les imprimeurs.
    (Máy xénmột công cụ thiết yếu đối với những người làm in.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Massicoter cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, để chỉ việc "cắt bớt" hoặc "giảm thiểu" một cái gì đó trong một dự án hay kế hoạch.

Biến thể của từ:
  • Massicot (danh từ): chỉ thiết bị dùng để xén giấy.
  • Massicotage (danh từ): hành động xén giấy.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Couper: cắt, nhưng từ này có nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong lĩnh vực in ấn.
  • Trancher: cắt, chặt, thường dùng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc vật liệu khác.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Être sur la même longueur d'onde (được hiểu là " cùng quan điểm") không trực tiếp liên quan đến "massicoter", nhưng có thể ám chỉ đến việc cần phải "cắt bỏ" những bất đồng để đạt được sự đồng thuận.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "massicoter", bạn cần chú ý rằng thường liên quan đến các hoạt động trong ngành in không nên nhầm lẫn với các từ cắt xén trong các ngữ cảnh khác như nấu ăn, hay cắt vật liệu không phải giấy.

ngoại động từ
  1. (ngành in) xén (giấy) bằng máy xén

Words Mentioning "massicoter"

Comments and discussion on the word "massicoter"