Characters remaining: 500/500
Translation

mastoidal

Academic
Friendly

Từ "mastoidal" một tính từ trong tiếng Anh liên quan đến "mỏm chũm" (mastoid process), một phần của xương sọ nằm phía sau tai. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Mastoidal (adj): Liên quan đến hoặc giống như mỏm chũm (mastoid process) trong y học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The mastoidal area is located behind the ear."
    • (Khu vực mỏm chũm nằm phía sau tai.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The mastoidal infection can lead to serious complications if left untreated."
    • (Nhiễm trùng mỏm chũm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.)
Các biến thể của từ:
  • Mastoid (noun): Mỏm chũm.
  • Mastoiditis (noun): Viêm mỏm chũm, một loại nhiễm trùngkhu vực này.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Temporal bone: Xương thái dương, nơi mỏm chũm.
  • Auricular: Liên quan đến tai.
Cách sử dụng khác:
  • Từ "mastoidal" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt khi nói về các bệnh liên quan đến tai xương sọ.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "mastoidal", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến tai, chẳng hạn:
    • "To turn a deaf ear" (không lắng nghe, phớt lờ).
    • "In one ear and out the other" (nghe không nhớ, không để tâm).
Kết luận:

Từ "mastoidal" một thuật ngữ y học quan trọng để mô tả các vấn đề liên quan đến mỏm chũm.

Adjective
  1. liên quan tới, hay giống như núm vú
Noun
  1. (y học) mỏm chũm

Comments and discussion on the word "mastoidal"