Từ "mastoïde" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mastos", có nghĩa là "vú" và thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu. Dưới đây là giải thích và ví dụ sử dụng từ này một cách dễ hiểu cho học sinh Việt Nam đang học tiếng Pháp.
Định nghĩa:
Mastoïde (tính từ): Có nghĩa là "mỏm chũm", là một phần của xương thái dương ở vùng đầu, gần tai. Trong giải phẫu, nó là một phần rất quan trọng giúp nâng đỡ các cấu trúc xung quanh và có vai trò trong việc truyền âm thanh.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh giải phẫu:
"L'apophyse mastoïde est située derrière l'oreille." (Mỏm chũm nằm phía sau tai.)
"Les médecins examinent souvent l'apophyse mastoïde lors d'un contrôle de santé." (Các bác sĩ thường kiểm tra mỏm chũm trong một cuộc kiểm tra sức khỏe.)
"Une infection de l'apophyse mastoïde peut provoquer de fortes douleurs." (Một nhiễm trùng ở mỏm chũm có thể gây ra những cơn đau dữ dội.)
"Le mastoïdite est une inflammation de l'apophyse mastoïde." (Mastoïdite là một tình trạng viêm của mỏm chũm.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong y học, khi mô tả các phẫu thuật hoặc can thiệp y tế liên quan đến vùng đầu và cổ, từ "mastoïde" có thể được sử dụng để chỉ định các thủ thuật cụ thể.
Ví dụ: "La chirurgie mastoïdienne est réalisée pour traiter une infection chronique." (Phẫu thuật mỏm chũm được thực hiện để điều trị một nhiễm trùng mãn tính.)
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, từ "mastoïde" không có nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong văn cảnh y tế, nó thường được kết hợp với các thuật ngữ như "examen" (kiểm tra), "chirurgie" (phẫu thuật), "infections" (nhiễm trùng).
Kết luận:
Từ "mastoïde" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giải phẫu và y học.