Characters remaining: 500/500
Translation

mastoïde

Academic
Friendly

Từ "mastoïde" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mastos", có nghĩa là "" thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu. Dưới đâygiải thích ví dụ sử dụng từ này một cách dễ hiểu cho học sinh Việt Nam đang học tiếng Pháp.

Định nghĩa:
  • Mastoïde (tính từ): Có nghĩa là "mỏm chũm", là một phần của xương thái dươngvùng đầu, gần tai. Trong giải phẫu, một phần rất quan trọng giúp nâng đỡ các cấu trúc xung quanh vai trò trong việc truyền âm thanh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh giải phẫu:

    • "L'apophyse mastoïde est située derrière l'oreille." (Mỏm chũm nằm phía sau tai.)
    • "Les médecins examinent souvent l'apophyse mastoïde lors d'un contrôle de santé." (Các bác sĩ thường kiểm tra mỏm chũm trong một cuộc kiểm tra sức khỏe.)
  2. Khi nói về bệnh:

    • "Une infection de l'apophyse mastoïde peut provoquer de fortes douleurs." (Một nhiễm trùngmỏm chũm có thể gây ra những cơn đau dữ dội.)
    • "Le mastoïdite est une inflammation de l'apophyse mastoïde." (Mastoïditemột tình trạng viêm của mỏm chũm.)
Biến thể của từ:
  • Mastoïdite: Tình trạng viêm của mỏm chũm.
  • Mastoïdien (tính từ): Liên quan đến mỏm chũm.
    • Ví dụ: "Le processus mastoïdien est important pour la fonction auditive." (Quá trình mỏm chũm quan trọng cho chức năng thính giác.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mastoïde không nhiều từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh y học, nhưng có thể liên quan đến các thuật ngữ như "auriculaire" (thuộc về tai) khi nói về cấu trúc xung quanh tai.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, khi mô tả các phẫu thuật hoặc can thiệp y tế liên quan đến vùng đầu cổ, từ "mastoïde" có thể được sử dụng để chỉ định các thủ thuật cụ thể.
  • Ví dụ: "La chirurgie mastoïdienne est réalisée pour traiter une infection chronique." (Phẫu thuật mỏm chũm được thực hiện để điều trị một nhiễm trùng mãn tính.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "mastoïde" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong văn cảnh y tế, thường được kết hợp với các thuật ngữ như "examen" (kiểm tra), "chirurgie" (phẫu thuật), "infections" (nhiễm trùng).

Kết luận:

Từ "mastoïde" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giải phẫu y học.

tính từ
  1. (Apophyse mastoïde) (giải phẫu) học mỏm chũm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mastoïde"