Từ "mathématiquement" trong tiếng Pháp là một phó từ, được dịch sang tiếng Việt là "về mặt toán học" hoặc "theo quy tắc toán học". Từ này thường được dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó được xác định hoặc chứng minh bằng các quy tắc và phương pháp của toán học.
Trong ngữ cảnh toán học:
Trong ngữ cảnh khẳng định chắc chắn:
"rigoureusement": có nghĩa là "một cách nghiêm ngặt", thường được dùng để chỉ sự chính xác trong toán học.
"certainement": có nghĩa là "chắc chắn", nhưng không chỉ định rõ về mặt toán học.
Trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học máy tính hay kỹ thuật, từ "mathématiquement" có thể được sử dụng để diễn đạt các khái niệm phức tạp được xây dựng trên cơ sở toán học. - Ví dụ: "Les modèles économiques sont souvent construits mathématiquement." (Các mô hình kinh tế thường được xây dựng dựa trên các quy tắc toán học.)
Mặc dù "mathématiquement" không có nhiều cụm từ đơn giản hay idioms liên quan, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ trong toán học mà có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như: - "prouver mathématiquement": nghĩa là "chứng minh về mặt toán học".