Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

matinée

/'mætinei/
Academic
Friendly

Từ "matinée" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "buổi biểu diễn (nhạc, kịch) diễn ra vào ban chiều." Từ này thường được sử dụng để chỉ các chương trình như phim, nhạc kịch, hoặc vở kịch diễn ra trước giờ tối, thường vào khoảng giữa buổi sáng đến chiều.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We went to the matinée performance of the musical." (Chúng tôi đã đi xem buổi biểu diễn nhạc kịch vào buổi chiều.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "The matinée show was less crowded than the evening one, making it easier to find good seats." (Buổi biểu diễn buổi chiều ít đông đúc hơn buổi tối, nên dễ tìm được chỗ ngồi tốt hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghiệp giải trí, "matinée" thường được dùng để chỉ những buổi biểu diễn giá vé thấp hơn so với buổi tối, nhằm thu hút những người không thể đi xem vào buổi tối, chẳng hạn như gia đình trẻ nhỏ.
Các biến thể từ gần giống:
  • Matinee idol: Một người nổi tiếng, thường diễn viên, được yêu thích trong các buổi biểu diễn vào buổi chiều.
  • Matinée ticket: cho buổi biểu diễn vào buổi chiều.
Từ đồng nghĩa:
  • Afternoon show: Chương trình diễn ra vào buổi chiều.
  • Daytime performance: Buổi biểu diễn diễn ra trong thời gian ban ngày, nhưng không cụ thể như "matinée."
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không nhiều idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "matinée," bạn có thể sử dụng một số cụm từ để nói về việc tham gia các buổi biểu diễn:
    • "Catch a show": Xem một buổi biểu diễn. dụ: "We decided to catch a matinée show this weekend." (Chúng tôi quyết định xem một buổi biểu diễn vào buổi chiều cuối tuần này.)
    • "Take in a performance": Tham gia một buổi biểu diễn. dụ: "I love to take in a matinée whenever I have free time." (Tôi thích tham gia một buổi biểu diễn vào buổi chiều mỗi khi thời gian rảnh.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "matinée," bạn nên nhớ rằng thường chỉ liên quan đến các sự kiện giải trí thường không được sử dụng với các hoạt động khác như thể thao hay hội họp.

danh từ
  1. buổi biểu diễn (nhạc, kịch) ban chiều

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "matinée"