Characters remaining: 500/500
Translation

matérialiser

Academic
Friendly

Từ "matérialiser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ mang ý nghĩa là "vật chất hóa" hoặc "cụ thể hóa". Điều này có nghĩabiến một ý tưởng, khái niệm hoặc cảm xúc trừu tượng thành một hình thức cụ thể, dễ thấy hoặc dễ hiểu hơn.

Định nghĩa
  • "Matérialiser" có thể được hiểulàm cho một điều đó trừu tượng trở nên hữu hình, có thể cảm nhận được bằng các giác quan.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong nghệ thuật:

    • "L'art matérialise les idées." (Nghệ thuật cụ thể hóa những ý tưởng.)
    • đây, nghệ thuật giúp biến những ý tưởng trừu tượng thành hình thức nghệ thuật cụ thể, như tranh vẽ hoặc điêu khắc.
  2. Trong công việc:

    • "Nous devons matérialiser ce projet." (Chúng ta cần cụ thể hóa dự án này.)
    • Câu này có nghĩacần phải làm cho dự án trở nên rõ ràng có thể thực hiện được.
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Elle a matérialisé son rêve de voyager à travers le monde." ( ấy đã cụ thể hóa giấc mơ đi du lịch quanh thế giới của mình.)
    • đây, ấy đã biến giấc mơ thành hiện thực bằng cách thực hiện .
Các biến thể của từ
  • Matérialisation (danh từ): Sự vật chất hóa hoặc sự cụ thể hóa.
    • Ví dụ: "La matérialisation des idées est essentielle dans le processus créatif." (Sự cụ thể hóa các ý tưởng là cần thiết trong quá trình sáng tạo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Concrétiser: Cũng có nghĩacụ thể hóa, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.

    • Ví dụ: "Il faut concrétiser nos objectifs." (Chúng ta cần cụ thể hóa các mục tiêu của mình.)
  • Réaliser: Thực hiện hoặc hiện thực hóa, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.

    • Ví dụ: "Elle a réalisé son rêve." ( ấy đã hiện thực hóa giấc mơ của mình.)
Idioms cụm động từ
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "matérialiser", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự cụ thể hóa hoặc hiện thực hóa các ý tưởng.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Matérialiser" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâmhọc, kinh tế để nói về việc đưa các khái niệm trừu tượng vào thực tế.
    • Ví dụ trong triết học: "Les théories doivent être matérialisées pour être comprises." (Cácthuyết phải được cụ thể hóa để được hiểu.)
Kết luận

Hy vọng rằng những giải thích ví dụ trên giúp bạn hiểu hơn về từ "matérialiser" trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. vật chất hóa
  2. thể hiện, cụ thể hóa
    • L'art matérialise les idées
      nghệ thuật cụ thể hóa tư tưởng

Words Containing "matérialiser"

Comments and discussion on the word "matérialiser"