Characters remaining: 500/500
Translation

matériellement

Academic
Friendly

Từ "matériellement" trong tiếng Phápmột phó từ, dùng để miêu tả một hành động hoặc trạng thái liên quan đến vật chất, tức là về mặt thực tế, cụ thể, vật lý. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về sự hỗ trợ, cung cấp hoặc tình trạng liên quan đến các yếu tố vật chất.

Định nghĩa
  • Matériellement: Về mặt vật chất; liên quan đến thực tế, cụ thể, hoặc các yếu tố vật lý.
Ví dụ sử dụng
  1. Soutenir matériellement: Hỗ trợ về mặt vật chất.

    • Exemple: L'association a pour but de soutenir matériellement les familles dans le besoin. (Hội này mục đích hỗ trợ về mặt vật chất cho các gia đình cần thiết.)
  2. Chose matériellement impossible: Điều thực tế không thể .

    • Exemple: Il a dit que voyager dans le temps est une chose matériellement impossible. (Anh ấy nói rằng du hành thời gianmột điều thực tế không thể .)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc xã hội, "matériellement" có thể được sử dụng để nói về việc cung cấp nguồn lực hoặc hỗ trợ trong các tình huống khó khăn.
    • Exemple: Les ONG travaillent pour améliorer les conditions de vie matériellement. (Các tổ chức phi chính phủ làm việc để cải thiện điều kiện sống về mặt vật chất.)
Phân biệt các biến thể
  • Matériel: Tính từ, có nghĩa là "vật chất", "cụ thể".
    • Exemple: Les besoins matériels des réfugiés sont urgents. (Nhu cầu vật chất của người tị nạnrất cấp bách.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Physiquement: Về mặt thể chất, có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường chỉ về khía cạnh thể chất, không bao gồm khía cạnh vật chất rộng hơn.
  • Concrètement: Có nghĩa là "cụ thể", thường được dùng để nhấn mạnh tính thực tế của một vấn đề.
Idioms cụm động từ
  • Không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "matériellement", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "mettre les moyens" (cung cấp nguồn lực) trong các ngữ cảnh liên quan đến hỗ trợ vật chất.
Kết luận

Từ "matériellement" rất hữu ích trong việc mô tả các hành động, quyết định hoặc tình huống liên quan đến khía cạnh vật chất thực tế.

phó từ
  1. về mặt vật chất
    • Soutenir matériellement
      nâng đỡ về mặt vật chất
  2. thực tế
    • Chose matériellement impossible
      điều thực tế không thể

Comments and discussion on the word "matériellement"