Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
mauritanian
Jump to user comments
Adjective
thuộc, liên quan tới hòn đảo, hay đất nước Mauritius (một đảo quốc nằm ở hướng Tây Nam của Ấn Độ Dương), hay cư dân của nó
Noun
cư dân bản địa, hay người dân của nước Mauritania (một quốc gia ở Tây Bắc Châu Phi)
Related words
Synonyms:
Mauritanian
Mauritian
Related search result for
"mauritanian"
Words pronounced/spelled similarly to
"mauritanian"
:
mauritian
mauritian
mauritian
mauritanian
Comments and discussion on the word
"mauritanian"