Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mauritanian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới hòn đảo, hay đất nước Mauritius (một đảo quốc nằm ở hướng Tây Nam của Ấn Độ Dương), hay cư dân của nó
Noun
  • cư dân bản địa, hay người dân của nước Mauritania (một quốc gia ở Tây Bắc Châu Phi)
Related words
Related search result for "mauritanian"
Comments and discussion on the word "mauritanian"