Characters remaining: 500/500
Translation

mayonnaise

/,meiə'neiz/
Academic
Friendly

Giải thích từ "mayonnaise"

Định nghĩa:
"Mayonnaise" một loại nước xốt thường được làm từ lòng đỏ trứng, dầu ăn, giấm hoặc nước chanh, gia vị. màu trắng ngà hoặc vàng nhạt thường được sử dụng như một loại nước chấm hoặc để trộn trong các món salad, như salad khoai tây, salad , các loại sandwich.

Cách sử dụng:
- Dùng trong ẩm thực: "I love adding mayonnaise to my sandwiches." (Tôi thích thêm mayonnaise vào bánh sandwich của mình.) - Trong các món salad: "The potato salad is creamy because it has a lot of mayonnaise." (Salad khoai tây rất béo ngậy nhiều mayonnaise.)

Biến thể của từ:
- Mayonnaise (danh từ): không nhiều biến thể, nhưng đôi khi người ta có thể nghe các từ như "mayo" (một cách gọi thân mật của mayonnaise).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Sauce (nước xốt): "Sauce" từ chung để chỉ các loại nước xốt khác nhau, không chỉ riêng mayonnaise. - Dressing (nước trộn salad): "Dressing" thường được dùng để chỉ các loại nước xốt dùng cho salad, có thể bao gồm mayonnaise hoặc không.

Cách sử dụng nâng cao:
- Trong các món ăn sáng hoặc brunch, người ta có thể dùng mayonnaise để làm sốt cho trứng Benedict. - Một số nhà hàng hiện đại có thể biến tấu mayonnaise bằng cách thêm các gia vị như tỏi, ớt hoặc thảo mộc để tạo ra các loại nước xốt độc đáo hơn.

Idioms phrasal verbs liên quan:
- "Put all your eggs in one basket": Một idiom ý nghĩa không nên đặt tất cả hy vọng vào một điều đó. Không mối liên hệ trực tiếp với mayonnaise, nhưng có thể được sử dụng trong các cuộc nói chuyện về nấu ăn hoặc kế hoạch.

Lưu ý:
Khi sử dụng mayonnaise, người học tiếng Anh nên chú ý đến các thành phần dinh dưỡng của (thường cao chất béo) cách bảo quản (nên để trong tủ lạnh sau khi mở nắp) để sử dụng an toàn hiệu quả.

danh từ
  1. nước xốt mayonne

Comments and discussion on the word "mayonnaise"