Characters remaining: 500/500
Translation

mayonnaise

/,meiə'neiz/
Academic
Friendly

Từ "mayonnaise" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la mayonnaise) chỉ một loại nước xốt làm từ lòng đỏ trứng dầu. Mayo thường được sử dụng làm gia vị cho các món ăn như bánh mì, salad, hoặc hải sản.

Định Nghĩa:
  • Mayonnaise (la mayonnaise): Là một loại nước xốt đặc, thường màu vàng nhạt, được làm từ lòng đỏ trứng gà, dầu thực vật (như dầu ô liu hoặc dầu hướng dương), giấm hoặc nước chanh, gia vị.
Ví Dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'aime mettre de la mayonnaise sur mes frites." (Tôi thích cho mayonnaise lên khoai tây chiên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La mayonnaise maison est bien meilleure que celle du supermarché." (Mayonnaise tự làm thì ngon hơn nhiều so với mayonnaise muasiêu thị.)
Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Mayonnaise có thể được dùng để chỉ các loại nước sốt khác được làm tương tự, nhưng có thể thêm các thành phần khác như tỏi (aioli) hoặc các loại gia vị khác.
  • Cụm từ "sauce mayonnaise" cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh rằng đâymột loại nước xốt.
Từ Gần Giống & Từ Đồng Nghĩa:
  • Aioli: Một loại nước xốt tương tự nhưng được làm từ tỏi dầu, thường dùng trong ẩm thực Địa Trung Hải.
  • Ketchup: Mặc dù không giống nhau, nhưng đâymột loại nước sốt phổ biến khác nhiều người có thể so sánh với mayonnaise.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms phổ biến nào liên quan đến mayonnaise trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc chế biến hoặc sử dụng mayonnaise trong nấu ăn.

Một số lưu ý:
  • "Mayonnaise" in French is always feminine, nên khi bạn sử dụng các tính từ mô tả, bạn cần sử dụng hình thức giống cái, ví dụ như "la mayonnaise épicée" (mayonnaise cay).
  • Khi bạn muốn nói về việc làm mayonnaise, bạn có thể sử dụng động từ "faire de la mayonnaise" (làm mayonnaise).
danh từ giống cái (cũng sauce mayonnaise)
  1. nước xốt mayonne (làm bằng lòng đỏ trứng dầu)

Comments and discussion on the word "mayonnaise"