Characters remaining: 500/500
Translation

mechanism

/'mekənizm/
Academic
Friendly

Từ "mechanism" trong tiếng Anh có nghĩa "máy móc," " cấu," hoặc " chế." Từ này được sử dụng để chỉ các hệ thống hoặc cấu trúc giúp hoạt động hoặc thực hiện một chức năng nào đó. Dưới đây giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này.

1. Định nghĩa
  • Nghĩa đen: "Mechanism" có thể chỉ các bộ phận hoặc cấu trúc của một máy móc, dụ như động cơ, bánh răng, các phần khác giúp máy hoạt động.
  • Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể chỉ các quy trình hoặc hệ thống trong các lĩnh vực như xã hội, chính trị, hoặc tâm lý, dụ như chế hoạt động của một tổ chức hay chính phủ.
2. dụ sử dụng
  • Nghĩa đen:

    • "The mechanism of the clock is very complex." ( cấu của chiếc đồng hồ rất phức tạp.)
    • "He studied the mechanism of the engine to understand how it works." (Anh ấy đã nghiên cứu chế của động cơ để hiểu cách hoạt động.)
  • Nghĩa bóng:

    • "The mechanism of government is crucial for maintaining order in society." ( cấu chính quyền rất quan trọng để duy trì trật tự trong xã hội.)
    • "Understanding the psychological mechanisms behind our behavior can lead to better mental health." (Hiểu các chế tâm lý đứng sau hành vi của chúng ta có thể dẫn đến sức khỏe tâm thần tốt hơn.)
3. Biến thể của từ
  • Mechanical (adj): thuộc về khí, máy móc.

    • "He works in a mechanical engineering firm." (Anh ấy làm việc trong một công ty kỹ thuật khí.)
  • Mechanically (adv): một cách máy móc, theo cách khí.

    • "She performed the task mechanically, without thinking." ( ấy thực hiện nhiệm vụ một cách máy móc, không suy nghĩ.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Apparatus: thường chỉ một thiết bị hoặc máy móc cụ thể.
  • System: có thể chỉ một tập hợp các yếu tố tương tác với nhau.
  • Process: thường chỉ một chuỗi các hành động hoặc bước trong một hoạt động.
5. Một số idioms phrasal verbs liên quan
  • "The nuts and bolts": chỉ các chi tiết cơ bản hoặc thành phần thiết yếu của một vấn đề.

    • "Let's get into the nuts and bolts of the project." (Hãy đi vào các chi tiết cơ bản của dự án.)
  • "To mechanize": biến một quá trình thành một quy trình tự động bằng máy móc.

    • "The farm was mechanized to improve efficiency." (Nông trại đã được cơ giới hóa để nâng cao hiệu quả.)
6. Tóm tắt

Từ "mechanism" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công nghệ đến khoa học xã hội.

danh từ
  1. máy móc, cấu, chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the mechanism of government
      cấu chính quyền
  2. kỹ thuật, kỹ xảo
    • the mechanism of a pianist
      kỹ xảo của một người chơi pianô
  3. (triết học) thuyết cơ giới

Synonyms

Words Containing "mechanism"

Comments and discussion on the word "mechanism"