Từ "mechanism" trong tiếng Anh có nghĩa là "máy móc," "cơ cấu," hoặc "cơ chế." Từ này được sử dụng để chỉ các hệ thống hoặc cấu trúc giúp hoạt động hoặc thực hiện một chức năng nào đó. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ về cách sử dụng từ này.
1. Định nghĩa
Nghĩa đen: "Mechanism" có thể chỉ các bộ phận hoặc cấu trúc của một máy móc, ví dụ như động cơ, bánh răng, và các phần khác giúp máy hoạt động.
Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể chỉ các quy trình hoặc hệ thống trong các lĩnh vực như xã hội, chính trị, hoặc tâm lý, ví dụ như cơ chế hoạt động của một tổ chức hay chính phủ.
2. Ví dụ sử dụng
"The mechanism of the clock is very complex." (Cơ cấu của chiếc đồng hồ rất phức tạp.)
"He studied the mechanism of the engine to understand how it works." (Anh ấy đã nghiên cứu cơ chế của động cơ để hiểu cách nó hoạt động.)
"The mechanism of government is crucial for maintaining order in society." (Cơ cấu chính quyền là rất quan trọng để duy trì trật tự trong xã hội.)
"Understanding the psychological mechanisms behind our behavior can lead to better mental health." (Hiểu các cơ chế tâm lý đứng sau hành vi của chúng ta có thể dẫn đến sức khỏe tâm thần tốt hơn.)
3. Biến thể của từ
Mechanical (adj): thuộc về cơ khí, máy móc.
Mechanically (adv): một cách máy móc, theo cách cơ khí.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Apparatus: thường chỉ một thiết bị hoặc máy móc cụ thể.
System: có thể chỉ một tập hợp các yếu tố tương tác với nhau.
Process: thường chỉ một chuỗi các hành động hoặc bước trong một hoạt động.
5. Một số idioms và phrasal verbs liên quan
"The nuts and bolts": chỉ các chi tiết cơ bản hoặc thành phần thiết yếu của một vấn đề.
"To mechanize": biến một quá trình thành một quy trình tự động bằng máy móc.
6. Tóm tắt
Từ "mechanism" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công nghệ đến khoa học xã hội.