Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
meddlersomeness
/'medlsəmnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy
Comments and discussion on the word "meddlersomeness"