Từ "medusae" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có cách phát âm là /mi'dju:zəz/. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để chỉ con sứa.
Giải thích:
Medusae là hình thức số nhiều của từ "medusa", nghĩa là "sứa" trong tiếng Việt. Sứa là những động vật biển có cơ thể mềm mại, thường có dạng hình chóp ngược hoặc hình tròn, và thường có các xúc tu dài.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The medusae floated gracefully in the water." (Những con sứa lơ lửng một cách uyển chuyển trong nước.)
Cách sử dụng nâng cao: "The study of medusae is essential for understanding marine ecosystems." (Nghiên cứu về các con sứa là rất quan trọng để hiểu về hệ sinh thái biển.)
Các biến thể của từ:
Medusa: Là dạng số ít, chỉ một con sứa. Ví dụ: "I saw a medusa at the aquarium." (Tôi đã thấy một con sứa ở bể cá.)
Medusas: Cũng là dạng số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi khoa học.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm lại:
"Medusae" là một từ thú vị trong lĩnh vực động vật học, giúp chúng ta hiểu hơn về thế giới đại dương.