Characters remaining: 500/500
Translation

medusae

/mi'dju:zə/
Academic
Friendly

Từ "medusae" danh từ số nhiều trong tiếng Anh, cách phát âm /mi'dju:zəz/. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để chỉ con sứa.

Giải thích:
  • Medusae hình thức số nhiều của từ "medusa", nghĩa "sứa" trong tiếng Việt. Sứa những động vật biển cơ thể mềm mại, thường dạng hình chóp ngược hoặc hình tròn, thường các xúc tu dài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The medusae floated gracefully in the water." (Những con sứa lửng một cách uyển chuyển trong nước.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The study of medusae is essential for understanding marine ecosystems." (Nghiên cứu về các con sứa rất quan trọng để hiểu về hệ sinh thái biển.)
Các biến thể của từ:
  • Medusa: dạng số ít, chỉ một con sứa. dụ: "I saw a medusa at the aquarium." (Tôi đã thấy một con sứabể .)
  • Medusas: Cũng dạng số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi khoa học.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Jellyfish: Từ này cũng có nghĩa sứa, nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày. dụ: "The jellyfish stung me while I was swimming." (Con sứa đã châm tôi khi tôi đang bơi.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idiom hay phrasal verb nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "medusae". Tuy nhiên, có thể sử dụng hình ảnh của sứa để miêu tả sự mềm mại hoặc yếu đuối trong một số ngữ cảnh.
Tóm lại:

"Medusae" một từ thú vị trong lĩnh vực động vật học, giúp chúng ta hiểu hơn về thế giới đại dương.

danh từ, số nhiều medusae /mi'dju:zəz/, medusas /mi'dju:zəz/
  1. (động vật học) con sứa

Similar Spellings

Words Containing "medusae"

Comments and discussion on the word "medusae"