Characters remaining: 500/500
Translation

megass

/me'gæs/ Cách viết khác : (megasse) /me'gæs/
Academic
Friendly

Từ "megass" (hoặc "bagasse") trong tiếng Anh một danh từ, chỉ đến mía, tức là phần còn lại của cây mía sau khi đã được ép để lấy nước. Đây một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất đường từ mía.

Định nghĩa:

Megass (bagasse): mía, phần còn lại sau khi cây mía đã được ép, thường được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất giấy, làm thức ăn cho gia súc hoặc làm nhiên liệu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • After the sugarcane is processed, the megass is collected for other uses. (Sau khi mía được chế biến, mía được thu thập để sử dụng cho mục đích khác.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The paper industry has found innovative ways to utilize megass as a sustainable raw material. (Ngành công nghiệp giấy đã tìm ra những cách sáng tạo để sử dụng mía như một nguyên liệu bền vững.)
Các biến thể của từ:
  • Bagasse: Đây biến thể phổ biến hơn của từ "megass" được sử dụng rộng rãi trong văn cảnh công nghiệp.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pulp: Thường chỉ đến thực vật nói chung, nhưng cũng có thể dùng để chỉ phần còn lại sau khi ép nước từ trái cây hoặc cây.
  • Residue: Phần còn lại sau khi một quá trình nào đó, có thể áp dụng cho nhiều loại sản phẩm.
Idioms Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms đặc biệt liên quan đến "megass", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc sử dụng tài nguyên hiệu quả: - Make the most of something: Tận dụng tối đa cái đó. - dụ: We should make the most of the megass by turning it into energy. (Chúng ta nên tận dụng tối đa mía bằng cách biến thành năng lượng.)

Tóm lại:

Từ "megass" (hoặc "bagasse") chỉ đến mía, phần còn lại sau khi ép mía để lấy nước. có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt trong sản xuất giấy làm thức ăn cho động vật.

danh từ
  1. mía

Similar Spellings

Words Containing "megass"

Words Mentioning "megass"

Comments and discussion on the word "megass"