Giải thích từ "meliorism":
Từ "meliorism" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "melior," nghĩa là "tốt hơn." Từ này thể hiện một quan điểm triết học mà tin rằng con người có khả năng cải thiện thế giới và tình trạng của nó thông qua hành động của mình. Nói cách khác, meliorism là niềm tin vào sự tiến bộ và khả năng thay đổi tích cực của xã hội.
Ví dụ sử dụng:
"Many activists believe in meliorism, hoping to make the world a better place."
(Nhiều nhà hoạt động tin vào thuyết cải thiện, hy vọng làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.)
"Despite the challenges faced by society, the philosophy of meliorism encourages individuals to take proactive steps towards improvement."
(Bất chấp những thách thức mà xã hội phải đối mặt, triết lý thuyết cải thiện khuyến khích cá nhân thực hiện các bước chủ động hướng tới sự cải tiến.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Meliorate (động từ): Nghĩa là cải thiện hoặc làm cho tốt hơn.
Melioration (danh từ): Hành động cải thiện hoặc quá trình làm cho tốt hơn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Progressivism (chủ nghĩa tiến bộ): Cũng tin vào khả năng cải thiện xã hội nhưng thường liên quan đến các chính sách và cải cách xã hội.
Optimism (lạc quan): Niềm tin vào tương lai tốt đẹp hơn, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến hành động cải thiện như meliorism.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Make a difference: Tạo ra sự khác biệt.
Turn over a new leaf: Bắt đầu một cách sống mới, cải thiện bản thân.
Ví dụ: "After years of procrastination, he decided to turn over a new leaf and focus on his studies."
(Sau nhiều năm trì hoãn, anh ấy quyết định bắt đầu một cách sống mới và tập trung vào việc học.)
Kết luận:
Meliorism cho thấy niềm tin mạnh mẽ vào khả năng của con người trong việc cải thiện thế giới. Nó là một khái niệm tích cực, khuyến khích mọi người hành động để tạo ra sự thay đổi tốt hơn cho xã hội.