Characters remaining: 500/500
Translation

meliorism

/'mi:ljərizm/
Academic
Friendly

Giải thích từ "meliorism":

Từ "meliorism" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Latin "melior," nghĩa "tốt hơn." Từ này thể hiện một quan điểm triết học tin rằng con người khả năng cải thiện thế giới tình trạng của thông qua hành động của mình. Nói cách khác, meliorism niềm tin vào sự tiến bộ khả năng thay đổi tích cực của xã hội.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many activists believe in meliorism, hoping to make the world a better place."
    • (Nhiều nhà hoạt động tin vào thuyết cải thiện, hy vọng làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the challenges faced by society, the philosophy of meliorism encourages individuals to take proactive steps towards improvement."
    • (Bất chấp những thách thức xã hội phải đối mặt, triết lý thuyết cải thiện khuyến khích cá nhân thực hiện các bước chủ động hướng tới sự cải tiến.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Meliorate (động từ): Nghĩa cải thiện hoặc làm cho tốt hơn.

    • dụ: "We need to meliorate our educational system to benefit future generations."
    • (Chúng ta cần cải thiện hệ thống giáo dục của mình để mang lại lợi ích cho các thế hệ tương lai.)
  • Melioration (danh từ): Hành động cải thiện hoặc quá trình làm cho tốt hơn.

    • dụ: "The melioration of urban environments is essential for sustainable development."
    • (Việc cải thiện các môi trường đô thị rất cần thiết cho sự phát triển bền vững.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Progressivism (chủ nghĩa tiến bộ): Cũng tin vào khả năng cải thiện xã hội nhưng thường liên quan đến các chính sách cải cách xã hội.
  • Optimism (lạc quan): Niềm tin vào tương lai tốt đẹp hơn, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến hành động cải thiện như meliorism.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Make a difference: Tạo ra sự khác biệt.

    • dụ: "Small actions can make a big difference in the community."
    • (Những hành động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cộng đồng.)
  • Turn over a new leaf: Bắt đầu một cách sống mới, cải thiện bản thân.

    • dụ: "After years of procrastination, he decided to turn over a new leaf and focus on his studies."
    • (Sau nhiều năm trì hoãn, anh ấy quyết định bắt đầu một cách sống mới tập trung vào việc học.)
Kết luận:

Meliorism cho thấy niềm tin mạnh mẽ vào khả năng của con người trong việc cải thiện thế giới. một khái niệm tích cực, khuyến khích mọi người hành động để tạo ra sự thay đổi tốt hơn cho xã hội.

danh từ
  1. thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải thiện được thế giới)

Comments and discussion on the word "meliorism"