Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
melodize
/'melədaiz/ Cách viết khác : (melodise) /'melədaiz/
Jump to user comments
động từ
  • làm cho du dương, làm cho êm tai
  • soạn giai điệu
Related search result for "melodize"
Comments and discussion on the word "melodize"