Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
melodramatise
/,melou'dræmətaiz/ Cách viết khác : (melodramatise) /,melou'dræmətaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • soạn thành kịch mêlô
  • cường điệu, làm thành quá thống thiết
Related search result for "melodramatise"
Comments and discussion on the word "melodramatise"