Characters remaining: 500/500
Translation

melonnée

Academic
Friendly

Từ "melonnée" trong tiếng Phápdạng giống cái (feminine) của tính từ "melonné". Từ này được sử dụng để miêu tả một thứ đó hình dạng giống như hình quả dưa hoặc bề mặt gồ ghề, lồi lõm như vỏ dưa. Tính từ này thường được dùng để chỉ những vật thể hình dạng không đồng đều, hoặc những đặc điểm bề mặt đặc biệt.

Định nghĩa:
  • Melonné (dạng nam) / Melonnée (dạng nữ): hình dạng giống quả dưa, hoặc bề mặt lồi lõm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Une pastèque melonnée: Một quả dưa hấu hình dạng lồi lõm.
    • Elle porte une robe melonnée: ấy mặc một chiếc váy họa tiết lồi lõm.
  2. Câu nâng cao:

    • Le paysage était parsemé de collines melonnées, créant một khung cảnh tuyệt đẹp. (Cảnh quan được điểm xuyết bởi những ngọn đồi lồi lõm, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp.)
    • Dans le jardin, les fleurs avaient des pétales melonnés, làm cho không gian thêm sinh động. (Trong vườn, những bông hoa cánh hoa lồi lõm, làm cho không gian thêm sinh động.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Melonné (nam): sử dụng cho danh từ giống đực.
  • Melonnée (nữ): sử dụng cho danh từ giống cái.
Từ gần giống:
  • Rugueux: thô ráp, không mịn màng. (Ví dụ: une surface rugueuse - một bề mặt thô ráp.)
  • Gourd: hình dạng lồi (nhưng thường không chỉ về quả dưa).
Từ đồng nghĩa:
  • Bourru: hình dạng lồi lõm, nhưng thường được dùng để miêu tả một bề mặt không đều hoặc nhiều gồ ghề.
Idioms / Phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nào nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "melonnée". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này với những cụm từ khác trong tiếng Pháp để tạo thành những câu văn phong phú hơn.

Kết luận:

Từ "melonnée" mang tính mô tả thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiên nhiên, khi bạn muốn nhấn mạnh về hình dạng của một vật thể nào đó.

tính từ giống cái
  1. xem melonné

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "melonnée"