Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mendelian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Gregor Mendel (một nhà khoa học người Áo), hay theo định luật di truyền của Mendel
Noun
  • người theo thuyết di truyền của Mendel
Related search result for "mendelian"
Comments and discussion on the word "mendelian"