Từ "merlan" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "cá hét" (một loại cá biển thuộc họ cá thu) trong động vật học. Tuy nhiên, từ này còn có một số nghĩa khác và cách sử dụng thông tục trong văn nói.
Giải thích chi tiết về "merlan":
Cá hét: Đây là một loại cá thường được tìm thấy ở vùng biển châu Âu, có giá trị kinh tế cao. Trong ẩm thực, cá hét thường được chế biến thành nhiều món ăn ngon.
Ví dụ: Nous avons acheté du merlan frais au marché. (Chúng tôi đã mua cá hét tươi ở chợ.)
Từ "merlan" cũng có thể được sử dụng để chỉ một người thợ cắt tóc, thường là trong một cách nói vui hoặc thân mật. Nghĩa này không còn phổ biến như trước nhưng vẫn được một số người sử dụng.
Ví dụ: Je dois aller chez le merlan pour me faire couper les cheveux. (Tôi phải đến thợ cắt tóc để cắt tóc.)
Biến thể và từ gần giống:
Merlan de Vancouver: một loại cá hét đặc biệt ở vùng Vancouver.
D'autres poissons: Một số từ khác liên quan đến cá có thể là "poisson" (cá nói chung), "thon" (cá ngừ), "saumon" (cá hồi).
Trong ẩm thực, cá hét có thể được chế biến thành các món ăn như "merlan au four" (cá hét nướng) hoặc "filets de merlan" (thịt cá hét).
Ví dụ: Le chef a préparé des filets de merlan avec une sauce au citron. (Đầu bếp đã chuẩn bị thịt cá hét với nước sốt chanh.)
Mặc dù không có idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "merlan", nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, có thể nói "avoir du merlan sur le plat" (có cá hét trên đĩa), chỉ việc có món ăn ngon.
Kết luận:
Từ "merlan" có nghĩa là "cá hét" trong động vật học và có thể chỉ một thợ cắt tóc trong cách sử dụng thông tục.