Characters remaining: 500/500
Translation

mesoamerican

Academic
Friendly

Từ "mesoamerican" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): "Mesoamerican" dùng để chỉ những điều liên quan đến Mesoamerica, một khu vực địa bao gồm miền trung Mexico kéo dài xuống đến Honduras Nicaragua. Những điều này có thể liên quan đến người dân, ngôn ngữ, văn hóa, lịch sử của các nền văn minh cổ đại như Maya Aztec.

  • Danh từ (noun): "Mesoamerican" còn dùng để chỉ những người thuộc các tộc người sốngkhu vực Mesoamerica.

dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The Mesoamerican cultures were known for their advanced agricultural practices." (Các nền văn hóa Mesoamerica nổi tiếng với những phương pháp nông nghiệp tiên tiến.)
    • "Mesoamerican languages include Nahuatl and Maya." (Các ngôn ngữ Mesoamerica bao gồm Nahuatl Maya.)
  2. Danh từ:

    • "The Mesoamericans built impressive pyramids and temples." (Những người Mesoamerica đã xây dựng các kim tự tháp đền thờ ấn tượng.)
    • "Many Mesoamericans still practice traditional rituals today." (Nhiều người Mesoamerica vẫn thực hành các nghi lễ truyền thống ngày nay.)
Biến thể từ gần giống:
  • Mesoamerica: Khu vực địa , nơi các nền văn hóa cổ đại như Maya Aztec.
  • Mesoamericanist: Danh từ chỉ những nhà nghiên cứu hoặc người quan tâm đến văn hóa Mesoamerica.
  • Mesoamericanism: Danh từ chỉ những đặc điểm văn hóa độc đáo của khu vực này.
Từ đồng nghĩa cách sử dụng nâng cao:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "mesoamerican", nhưng có thể nhắc đến các thuật ngữ như "Pre-Columbian" (trước thời kỳ Columbus) khi nói về các nền văn hóa cổ đạikhu vực này.
  • dụ nâng cao: "Archaeologists are uncovering artifacts that shed light on Mesoamerican civilization." (Các nhà khảo cổ đang phát hiện ra những hiện vật giúp làm sáng tỏ nền văn minh Mesoamerica.)
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "mesoamerican", bạn có thể tạo ra các câu nói liên quan như:
    • "To dig deeper into Mesoamerican history" (Khám phá sâu hơn về lịch sử Mesoamerica), nghĩa tìm hiểu kỹ lưỡng về văn hóa lịch sử của khu vực này.
Adjective
  1. thuộc, liên quan tới người Mesoamerica, ngôn ngữ, hay văn hóa của họ
Noun
  1. thành viên của một trong số những tộc người trú ở Mesoamerica (khu vực trải dài từ miền trung của Mexico tới Honduras Nicaragua)

Synonyms

Comments and discussion on the word "mesoamerican"