Từ "mesocarp" trong tiếng Anh là một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, được dịch sang tiếng Việt là "vỏ quả giữa". Đây là phần của quả nằm giữa lớp vỏ bên ngoài (exocarp) và phần hạt bên trong (endocarp). Mesocarp thường là phần thịt của quả mà chúng ta thường ăn, chẳng hạn như ở quả đào, quả mận hoặc quả dưa.
Giải thích chi tiết:
Exocarp: Vỏ bên ngoài cùng của quả (ví dụ: vỏ của trái táo).
Mesocarp: Phần thịt quả, thường là phần ngon mà chúng ta ăn.
Endocarp: Phần bên trong, thường là lớp bảo vệ hạt (ví dụ: hạt của trái đào).
"The mesocarp of a peach is juicy and sweet." (Vỏ quả giữa của trái đào rất mọng nước và ngọt.)
"In botanical terms, the mesocarp is the fleshy part of the fruit." (Trong thuật ngữ thực vật học, mesocarp là phần thịt của quả.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong nghiên cứu thực vật học, khi phân tích cấu trúc của quả, người ta thường đề cập đến mesocarp để mô tả các đặc tính của quả như độ dày, độ ngọt, và cách nó ảnh hưởng đến sự phát triển của hạt.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Pericarp: Từ này chỉ toàn bộ lớp vỏ của quả, bao gồm exocarp, mesocarp và endocarp.
Fruit flesh: Cách diễn đạt này thường được dùng để chỉ phần ăn được của quả, tương tự như mesocarp.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "mesocarp," nhưng trong ngữ cảnh thực vật học, việc sử dụng các thuật ngữ như "flesh out" có thể ám chỉ việc khám phá chi tiết nội dung (không liên quan trực tiếp đến mesocarp nhưng có thể áp dụng trong nghiên cứu).
Kết luận:
Tóm lại, "mesocarp" là một thuật ngữ quan trọng trong thực vật học, giúp chúng ta hiểu hơn về cấu trúc của quả và các phần của nó.