Từ "mesoderm" trong tiếng Anh có nghĩa là "trung bì" trong sinh học. Đây là một trong ba lớp tế bào chính hình thành trong giai đoạn phát triển phôi của động vật. Hai lớp còn lại là "ectoderm" (ngoại bì) và "endoderm" (nội bì). Trung bì là lớp nằm giữa ngoại bì và nội bì, và nó phát triển thành nhiều cấu trúc quan trọng trong cơ thể.
Giải thích chi tiết về "mesoderm":
Định nghĩa: Mesoderm (trung bì) là lớp tế bào phát triển trong phôi thai của động vật, từ đó tạo ra các cơ quan và mô như cơ, xương, hệ tuần hoàn, và hệ sinh dục.
Chức năng: Trung bì đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các cấu trúc cơ thể và hỗ trợ sự phát triển của các hệ thống khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The mesoderm develops into muscles and bones." (Trung bì phát triển thành cơ và xương.)
Câu nâng cao: "During embryonic development, the mesoderm differentiates into various tissues, including the cardiovascular system." (Trong quá trình phát triển phôi, trung bì phân hóa thành nhiều mô khác nhau, bao gồm hệ tim mạch.)
Biến thể và cách sử dụng khác:
Mesodermal (tính từ): Liên quan đến trung bì. Ví dụ: "Mesodermal tissues are vital for the formation of the skeletal system." (Các mô trung bì rất quan trọng cho sự hình thành hệ xương.)
Mesodermally (trạng từ): Theo cách liên quan đến trung bì. Ví dụ: "The cells mesodermally migrate to form new structures." (Các tế bào di cư theo cách trung bì để hình thành các cấu trúc mới.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Ectoderm (ngoại bì): Lớp tế bào bên ngoài.
Endoderm (nội bì): Lớp tế bào bên trong.
Germ layer (lớp phôi): Một thuật ngữ tổng quát cho cả ba lớp tế bào này (ectoderm, mesoderm, endoderm).
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "mesoderm" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển phôi.