Characters remaining: 500/500
Translation

messagerie

Academic
Friendly

Từ "messagerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la messagerie) có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, đặc biệt trong ngữ cảnh hiện đại.

danh từ giống cái
  1. (số nhiều) hãng vận tải
  2. sự vận tải tốc hành (bằng xe lửa, tàu thủy, xe vận tải)
  3. hàng gửi xe lửa; hàng gửi tàu thủy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "messagerie"