Characters remaining: 500/500
Translation

metastasis

/me'tæstəsis/
Academic
Friendly

Từ "metastasis" trong tiếng Anh có nghĩa "di căn" trong lĩnh vực y học. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự lan rộng của tế bào ung thư từ một vị trí ban đầu sang các vị trí khác trong cơ thể. Ngoài ra, trong sinh vật học, "metastasis" còn có thể hiểu sự chuyển hóa, tức là quá trình thay đổi hoặc phát triển của một sinh vật nào đó.

Cách sử dụng từ "metastasis":
  1. Y học:

    • dụ: "The doctor explained that the cancer had spread through metastasis to other organs." (Bác sĩ giải thích rằng căn bệnh ung thư đã lan rộng thông qua di căn đến các cơ quan khác.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "Metastasis is a critical factor in the prognosis of cancer patients." (Di căn một yếu tố quan trọng trong tiên lượng của bệnh nhân ung thư.)
  2. Sinh vật học:

    • dụ: "The study of cell metastasis helps scientists understand how organisms adapt." (Nghiên cứu về sự chuyển hóa tế bào giúp các nhà khoa học hiểu cách các sinh vật thích nghi.)
Biến thể của từ:
  • Metastatic (tính từ): Liên quan đến di căn.
    • dụ: "Metastatic cancer is more difficult to treat than localized cancer." (Ung thư di căn khó điều trị hơn so với ung thư khu trú.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dissemination: Sự phát tán, thường dùng trong ngữ cảnh chung hơn, không chỉ giới hạn trong y học.
  • Propagation: Sự lan truyền, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sinh học, văn hóa.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Cancer metastasis": Di căn ung thư, chỉ sự lan rộng của bệnh ung thư.
  • "Metastatic disease": Bệnh di căn, thường dùng để chỉ tình trạng bệnh nhân ung thư đã lan rộng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "metastasis," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định chính xác nghĩa của . Trong y học, thường chỉ đến sự lan rộng của tế bào ung thư, trong khi trong sinh vật học có thể mang nghĩa rộng hơn về sự chuyển hóa.
danh từ
  1. (y học) di căn
  2. (sinh vật học) sự chuyển hoá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "metastasis"