Characters remaining: 500/500
Translation

methylate

/'meθileit/
Academic
Friendly

Giải thích từ "methylate"

Từ "methylate" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa thêm một nhóm methyl (–CH₃) vào một phân tử khác. Trong hóa học, methyl hóa một quá trình quan trọng, thường được sử dụng để thay đổi tính chất của các hợp chất hóa học.

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Hóa học:

    • Methylate thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, đặc biệt trong các phản ứng hóa học một nhóm methyl được thêm vào phân tử khác.
    • dụ: "The chemist decided to methylate the compound to enhance its properties." (Nhà hóa học quyết định methyl hóa hợp chất để cải thiện các tính chất của .)
  2. Thực phẩm đồ uống:

    • Trong ngữ cảnh thực phẩm, "methylate" có thể liên quan đến việc thêm methanol vào cồn, dụ như "methylated spirits" (cồn pha metanola).
    • dụ: "Methylated spirits are used as solvents and can be dangerous if ingested." (Cồn pha metanola được sử dụng như một dung môi có thể nguy hiểm nếu bị nuốt phải.)
Biến thể của từ:
  • Methylation (danh từ): Quá trình methyl hóa.
    • dụ: "Methylation of DNA plays a crucial role in gene regulation." (Methyl hóa DNA đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh gen.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Methyl (danh từ): Nhóm methyl (–CH₃) từ "methylate" đề cập đến.
  • Methanol (danh từ): Một loại rượu đơn giản được sử dụng trong methyl hóa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học, bạn có thể thấy "methylate" được sử dụng để mô tả các quy trình phức tạp liên quan đến di truyền sinh học phân tử.
    • dụ: "The study focused on how environmental factors can methylate certain genes, impacting their expression." (Nghiên cứu tập trung vào cách các yếu tố môi trường có thể methyl hóa một số gen, ảnh hưởng đến sự biểu hiện của chúng.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "methylate". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, có thể sử dụng các cụm từ như "methylation process" (quá trình methyl hóa) để mô tả.
Tóm tắt:
  • "Methylate" một động từ chủ yếu được sử dụng trong hóa học, có nghĩa thêm nhóm methyl vào một phân tử khác.
ngoại động từ
  1. tẩm metanola, pha metanola
    • methylate spirit
      cồn pha metanola

Words Containing "methylate"

Comments and discussion on the word "methylate"