Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mezzotint
/'medzoutint/
Jump to user comments
danh từ
  • phương pháp khắc nạo
  • bản in khắc nạo
ngoại động từ
  • khắc nạo; in theo bản khắc nạo
Comments and discussion on the word "mezzotint"