Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

microbicide

/mai'kroubisaid/
Academic
Friendly

Từ "microbicide" trong tiếng Pháp được sử dụng để chỉ một chất hoặc một sản phẩm khả năng diệt vi khuẩn, vi rút, hoặc các loại vi sinh vật khác. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "microbicide" là "chất diệt vi sinh vật."

Định nghĩa:
  • Microbicide (tính từ): khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, nấm, virus.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine médical: "Les microbicides sont souvent utilisés pour désinfecter les instruments chirurgicaux."
    (Trong lĩnh vực y tế: "Các chất diệt vi sinh vật thường được sử dụng để khử trùng các dụng cụ phẫu thuật.")

  2. Dans l'industrie alimentaire: "L'utilisation de microbicides est essentielle pour garantir la sécurité des aliments."
    (Trong ngành thực phẩm: "Việc sử dụng chất diệt vi sinh vậtrất cần thiết để đảm bảo an toàn thực phẩm.")

Các biến thể của từ:
  • Microbiologie: Khoa học nghiên cứu về vi sinh vật.
  • Microbien: Liên quan đến vi sinh vật; có thể dùng như danh từ để chỉ một vi sinh vật cụ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Antiseptique: Chất khử trùng, thường được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn trên da hoặc bề mặt.
  • Désinfectant: Chất khử trùng, dùng để tiêu diệt vi sinh vật trên các bề mặt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về tác dụng của một sản phẩm, bạn có thể nói: "Ce gel est un microbicide efficace contre plusieurs types de bactéries."
    (Gel nàymột chất diệt vi sinh vật hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn.)

  • Trong các bài báo khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp nghiên cứu hoặc thử nghiệm: "Nous avons testé l'efficacité du microbicide sur différentes souches bactériennes."
    (Chúng tôi đã thử nghiệm hiệu quả của chất diệt vi sinh vật trên các chủng vi khuẩn khác nhau.)

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "microbicide" không quá nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu mô tả cụ thể hơn về ứng dụng của trong đời sống hàng ngày.

Tóm lại:

"Microbicide" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường được dùng trong y tế an toàn thực phẩm.

tính từ
  1. diệt vi trùng, diệt vi sinh vật

Words Mentioning "microbicide"

Comments and discussion on the word "microbicide"