Characters remaining: 500/500
Translation

microeconomic

Academic
Friendly

Từ "microeconomic" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "thuộc về kinh tế học vi ". Kinh tế học vi lĩnh vực nghiên cứu về hành vi của các cá nhân, hộ gia đình doanh nghiệp trong nền kinh tế. tập trung vào cách các yếu tố như giá cả, sản lượng phân phối tài nguyên tác động đến quyết định tiêu dùng sản xuất.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Microeconomic theories help us understand how consumers make choices."
    • (Các lý thuyết kinh tế học vi giúp chúng ta hiểu cách người tiêu dùng đưa ra quyết định.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The microeconomic analysis of market structures reveals how competition influences pricing strategies."
    • (Phân tích kinh tế học vi về các cấu trúc thị trường cho thấy cách cạnh tranh ảnh hưởng đến chiến lược giá cả.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Microeconomics (danh từ): Kinh tế học vi .
  • Macroeconomic (tính từ): Thuộc về kinh tế học, nghiên cứu các tổng thể lớn hơn như GDP, lạm phát, thất nghiệp.
  • Behavioral economics (kinh tế học hành vi): Một lĩnh vực kết hợp giữa kinh tế học tâm lý học, nghiên cứu cách yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định kinh tế.
Từ đồng nghĩa:
  • Individual economics: Kinh tế cá nhân (mặc dù không phổ biến, nhưng có thể sử dụng để chỉ các khía cạnh riêng lẻ trong kinh tế học vi ).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Supply and demand (Cung cầu): Một khái niệm cơ bản trong kinh tế học vi để giải thích cách giá cả được xác định trên thị trường.
  • Opportunity cost (Chi phí cơ hội): Khái niệm trong kinh tế học vi về giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định.
Adjective
  1. thuộc, liên quan tới kinh tế học vi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "microeconomic"