Từ "microeconomic" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "thuộc về kinh tế học vi mô". Kinh tế học vi mô là lĩnh vực nghiên cứu về hành vi của các cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp trong nền kinh tế. Nó tập trung vào cách mà các yếu tố như giá cả, sản lượng và phân phối tài nguyên tác động đến quyết định tiêu dùng và sản xuất.
Ví dụ sử dụng:
"The microeconomic analysis of market structures reveals how competition influences pricing strategies."
(Phân tích kinh tế học vi mô về các cấu trúc thị trường cho thấy cách mà cạnh tranh ảnh hưởng đến chiến lược giá cả.)
Các biến thể và từ gần giống:
Microeconomics (danh từ): Kinh tế học vi mô.
Macroeconomic (tính từ): Thuộc về kinh tế học vĩ mô, nghiên cứu các tổng thể lớn hơn như GDP, lạm phát, và thất nghiệp.
Behavioral economics (kinh tế học hành vi): Một lĩnh vực kết hợp giữa kinh tế học và tâm lý học, nghiên cứu cách mà yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định kinh tế.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Supply and demand (Cung và cầu): Một khái niệm cơ bản trong kinh tế học vi mô để giải thích cách giá cả được xác định trên thị trường.
Opportunity cost (Chi phí cơ hội): Khái niệm trong kinh tế học vi mô về giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định.