Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
microphage
Jump to user comments
tính từ
  • ăn vi sinh vật
  • ăn mồi nhỏ
danh từ giống đực
  • (sinh vật học, sinh lý học) tiểu thực bào
Comments and discussion on the word "microphage"