Characters remaining: 500/500
Translation

mignonnette

Academic
Friendly

Từ "mignonnette" trong tiếng Phápmột tính từ giống cái, được hình thành từ từ "mignon" (nghĩadễ thương, xinh xắn) với hậu tố "-ette", thường được sử dụng để chỉ những thứ đó nhỏ nhắn dễ thương hơn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Mignonnette" chỉ những thứ nhỏ bé, đáng yêu, thường mang lại cảm giác dễ thương ngọt ngào.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong miêu tả người:
    • Trong miêu tả đồ vật:
  3. Biến thể của từ:

    • "Mignon" (dành cho giống đực): Ví dụ: "Il est mignon." (Anh ấy dễ thương.)
    • "Mignonne" (giống cái): Ví dụ: "Elle est mignonne." ( ấy dễ thương.)
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "mignonnette" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong văn học để tạo cảm giác tinh tế nữ tính.
    • Ví dụ: "Cette petite mignonnette fleur est un symbole de tendresse." (Bông hoa nhỏ xinh xắn nàybiểu tượng của sự dịu dàng.)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Précieuse: quý giá, nhưng thường mang nghĩa khác, chỉ sự quý trọng.
    • Charmante: quyến rũ, dễ thương nhưng có thể mang nghĩa gợi cảm hơn.
    • Doux/Douce: ngọt ngào, dễ chịu.
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • "Avoir un cœur de mignonnette" (Có một trái tim dễ thương): chỉ những người tâm hồn nhân hậu.
    • "Être dans son petit monde" (Ở trong thế giới riêng của mình): chỉ những người sống trong thế giới tưởng tượng, thườngnhững người dễ thương.
Tổng kết:

Từ "mignonnette" không chỉ mang ý nghĩa thông thường mà còn có thể được sử dụng một cách nghệ thuật để diễn tả sự dễ thương đáng yêu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ giống cái
  1. xem mignonnet

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mignonnette"