Từ "mignonnette" trong tiếng Pháp là một tính từ giống cái, được hình thành từ từ "mignon" (nghĩa là dễ thương, xinh xắn) với hậu tố "-ette", thường được sử dụng để chỉ những thứ gì đó nhỏ nhắn và dễ thương hơn.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Trong miêu tả người:
Trong miêu tả đồ vật:
Từ "mignonnette" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong văn học để tạo cảm giác tinh tế và nữ tính.
Ví dụ: "Cette petite mignonnette fleur est un symbole de tendresse." (Bông hoa nhỏ xinh xắn này là biểu tượng của sự dịu dàng.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Précieuse: quý giá, nhưng thường mang nghĩa khác, chỉ sự quý trọng.
Charmante: quyến rũ, dễ thương nhưng có thể mang nghĩa gợi cảm hơn.
Doux/Douce: ngọt ngào, dễ chịu.
Idioms và cụm từ liên quan:
"Avoir un cœur de mignonnette" (Có một trái tim dễ thương): chỉ những người có tâm hồn nhân hậu.
"Être dans son petit monde" (Ở trong thế giới riêng của mình): chỉ những người sống trong thế giới tưởng tượng, thường là những người dễ thương.
Tổng kết:
Từ "mignonnette" không chỉ mang ý nghĩa thông thường mà còn có thể được sử dụng một cách nghệ thuật để diễn tả sự dễ thương và đáng yêu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.