Characters remaining: 500/500
Translation

militarism

/'militərizm/
Academic
Friendly

Từ "militarism" trong tiếng Anh có nghĩa "chủ nghĩa quân phiệt" hay "tinh thần thượng võ." Đây một khái niệm chỉ việc tôn vinh ưu tiên quân đội, cũng như việc chính phủ hoặc xã hội coi trọng sức mạnh quân sự trong việc giải quyết các vấn đề chính trị hoặc xã hội.

Định nghĩa đơn giản:
  • Militarism (danh từ): Một hệ tư tưởng hoặc chính sách trong đó quân đội được coi trọng ảnh hưởng lớn đến các quyết định chính trị xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The country was criticized for its militarism and aggressive foreign policy." (Quốc gia này bị chỉ trích chủ nghĩa quân phiệt chính sách đối ngoại hung hăng.)
  2. Câu nâng cao: "Militarism often leads to the glorification of war, fostering a culture that prioritizes military solutions over diplomatic ones." (Chủ nghĩa quân phiệt thường dẫn đến việc tôn sùng chiến tranh, tạo ra một nền văn hóa trong đó giải pháp quân sự được ưu tiên hơn giải pháp ngoại giao.)
Các biến thể của từ:
  • Militarist (danh từ): Người theo chủ nghĩa quân phiệt, người ủng hộ việc sử dụng quân đội để giải quyết vấn đề.

    • dụ: "The militarists in the government pushed for increased defense spending." (Những người theo chủ nghĩa quân phiệt trong chính phủ đã thúc đẩy tăng chi tiêu cho quốc phòng.)
  • Militaristic (tính từ): Thuộc về chủ nghĩa quân phiệt, tính chất quân sự.

    • dụ: "The militaristic approach to foreign policy raised concerns among peace activists." (Cách tiếp cận quân phiệt đối với chính sách đối ngoại đã gây lo ngại cho các nhà hoạt động hòa bình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nationalism (chủ nghĩa dân tộc): Tôn vinh quốc gia của mình, có thể dẫn đến chủ nghĩa quân phiệt.
  • Imperialism (chủ nghĩa đế quốc): Mở rộng quyền lực của một quốc gia qua quân sự hoặc chính trị, có thể liên quan đến chủ nghĩa quân phiệt.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "To beat the drums of war": Kêu gọi hoặc khuyến khích chiến tranh, có thể liên quan đến chủ nghĩa quân phiệt.
  • "War hawk": Người ủng hộ chiến tranh hoặc khuynh hướng quân sự, tương tự như người theo chủ nghĩa quân phiệt.
Kết luận:

"Militarism" một khái niệm quan trọng trong lịch sử chính trị, liên quan đến cách một xã hội hoặc chính phủ nhìn nhận ứng xử với quân đội.

danh từ
  1. chủ nghĩa quân phiệt
  2. tinh thần thượng võ

Words Containing "militarism"

Comments and discussion on the word "militarism"