Từ "militarism" trong tiếng Anh có nghĩa là "chủ nghĩa quân phiệt" hay "tinh thần thượng võ." Đây là một khái niệm chỉ việc tôn vinh và ưu tiên quân đội, cũng như việc chính phủ hoặc xã hội coi trọng sức mạnh quân sự trong việc giải quyết các vấn đề chính trị hoặc xã hội.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The country was criticized for its militarism and aggressive foreign policy." (Quốc gia này bị chỉ trích vì chủ nghĩa quân phiệt và chính sách đối ngoại hung hăng.)
Câu nâng cao: "Militarism often leads to the glorification of war, fostering a culture that prioritizes military solutions over diplomatic ones." (Chủ nghĩa quân phiệt thường dẫn đến việc tôn sùng chiến tranh, tạo ra một nền văn hóa mà trong đó giải pháp quân sự được ưu tiên hơn giải pháp ngoại giao.)
Các biến thể của từ:
Militarist (danh từ): Người theo chủ nghĩa quân phiệt, người ủng hộ việc sử dụng quân đội để giải quyết vấn đề.
Militaristic (tính từ): Thuộc về chủ nghĩa quân phiệt, có tính chất quân sự.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nationalism (chủ nghĩa dân tộc): Tôn vinh quốc gia của mình, có thể dẫn đến chủ nghĩa quân phiệt.
Imperialism (chủ nghĩa đế quốc): Mở rộng quyền lực của một quốc gia qua quân sự hoặc chính trị, có thể liên quan đến chủ nghĩa quân phiệt.
Các thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
"To beat the drums of war": Kêu gọi hoặc khuyến khích chiến tranh, có thể liên quan đến chủ nghĩa quân phiệt.
"War hawk": Người ủng hộ chiến tranh hoặc có khuynh hướng quân sự, tương tự như người theo chủ nghĩa quân phiệt.
Kết luận:
"Militarism" là một khái niệm quan trọng trong lịch sử và chính trị, liên quan đến cách mà một xã hội hoặc chính phủ nhìn nhận và ứng xử với quân đội.