Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
millénium
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo, (sử học)) thời gian trị vì nghìn năm (của chúa cứu thế)
  • (nghĩa rộng) thời kỳ hoàng kim
Related search result for "millénium"
Comments and discussion on the word "millénium"