Characters remaining: 500/500
Translation

millimètre

Academic
Friendly

Từ "millimètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được viết tắt là "mm", có nghĩa là "milimet" trong tiếng Việt. Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (1/1000 mét). Đâymột đơn vị rất nhỏ, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, hàng ngày để đo lường các vật thể nhỏ.

Cách Sử Dụng Từ "millimètre"
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ 1: La longueur de ce crayon est de 150 millimètres. (Chiều dài của cây bút chì này là 150 milimet.)
    • Ví dụ 2: Cette pièce mesure 5 millimètres d'épaisseur. (Mảnh này độ dày 5 milimet.)
  2. Sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau:

    • Trong kỹ thuật: "La précision de cette machine est de 1 millimètre." (Độ chính xác của máy này là 1 milimet.)
    • Trong y tế: "La taille de l'aiguille est de 0,5 millimètre." (Kích thước của kim tiêm là 0,5 milimet.)
Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Biến thể: Từ "millimètre" không nhiều biến thể, nhưng có thể chuyển đổi sang số nhiều là "millimètres".
  • Từ gần giống:
    • Centimètre (cm): 1 centimètre = 10 millimètres.
    • Mètre (m): 1 mètre = 1000 millimètres.
Từ Đồng Nghĩa

Mặc dù "millimètre" là một đơn vị riêng biệt, nhưng trong ngữ cảnh, bạn có thể thấy từ "unité de mesure" (đơn vị đo lường) được sử dụng để chỉ chung các đơn vị như milimet, centimètre, mètre.

Một Số Cụm Từ (Idioms) Cách Sử Dụng Nâng Cao

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "millimètre". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ diễn đạt sự chính xác hoặc tỉ mỉ như:

Lưu Ý

Khi sử dụng từ "millimètre", bạn nên chú ý đến các đơn vị đo lường khác để không bị nhầm lẫn. Việc sử dụng đúng đơn vị sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác hơn.

danh từ giống đực
  1. (khoa đo lường) milimet

Similar Spellings

Words Containing "millimètre"

Comments and discussion on the word "millimètre"