Từ "millimètre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được viết tắt là "mm", và nó có nghĩa là "milimet" trong tiếng Việt. Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (1/1000 mét). Đây là một đơn vị rất nhỏ, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, và hàng ngày để đo lường các vật thể nhỏ.
Cách sử dụng cơ bản:
Sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau:
Mặc dù "millimètre" là một đơn vị riêng biệt, nhưng trong ngữ cảnh, bạn có thể thấy từ "unité de mesure" (đơn vị đo lường) được sử dụng để chỉ chung các đơn vị như milimet, centimètre, mètre.
Trong tiếng Pháp, không có nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "millimètre". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ diễn đạt sự chính xác hoặc tỉ mỉ như:
Khi sử dụng từ "millimètre", bạn nên chú ý đến các đơn vị đo lường khác để không bị nhầm lẫn. Việc sử dụng đúng đơn vị sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác hơn.