Từ "millimétré" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "kẻ milimet" hoặc "có các vạch kẻ milimet". Từ này được sử dụng để chỉ những vật phẩm có các vạch chia độ nhỏ, thường là 1mm, giúp cho việc đo đạc hoặc vẽ vời được chính xác hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phrase: "Cette règle est millimétrée, ce qui facilite la mesure précise."
Dịch: "Thước này có chia độ milimet, điều này giúp việc đo lường chính xác hơn."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Précis (chính xác): Cũng có thể sử dụng để miêu tả sự chính xác trong đo đạc.
Exact (đúng): Tương tự như "précis", thường dùng để nói về điều gì đó đúng đắn, không sai sót.
Idíoms và cụm động từ: