Characters remaining: 500/500
Translation

millimétré

Academic
Friendly

Từ "millimétré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "kẻ milimet" hoặc " các vạch kẻ milimet". Từ này được sử dụng để chỉ những vật phẩm các vạch chia độ nhỏ, thường là 1mm, giúp cho việc đo đạc hoặc vẽ vời được chính xác hơn.

Định nghĩa:
  • Millimétré (tính từ): các vạch kẻ milimet, thường dùng để chỉ giấy, thước hoặc các bề mặt chia độ milimet.
Ví dụ sử dụng:
  1. Giấy kẻ milimet:

    • Phrase: "J'utilise du papier millimétré pour mes dessins techniques."
    • Dịch: "Tôi sử dụng giấy kẻ milimet cho các bản vẽ kỹ thuật của mình."
  2. Thước kẻ milimet:

    • Phrase: "Cette règle est millimétrée, ce qui facilite la mesure précise."
    • Dịch: "Thước này chia độ milimet, điều này giúp việc đo lường chính xác hơn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "millimétré" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như để mô tả một quy trình hay kế hoạch được thực hiện một cách rất chi tiết chính xác.
    • Phrase: "Le projet a été millimétré pour éviter toute erreur."
    • Dịch: "Dự án đã được lên kế hoạch rất chi tiết để tránh bất kỳ sai sót nào."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Millimétrique: Tính từ này có nghĩa tương tự như "millimétré", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc kỹ thuật.
    • Phrase: "Le système de mesure est millimétrique."
    • Dịch: "Hệ thống đo lườnghệ thống milimet."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Précis (chính xác): Cũng có thể sử dụng để miêu tả sự chính xác trong đo đạc.
  • Exact (đúng): Tương tự như "précis", thường dùng để nói về điều đó đúng đắn, không sai sót.
Idíoms cụm động từ:
  • Hiện tại không nhiều cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "millimétré", nhưng bạn có thể gặp cụm từmillimètre près" (chính xác đến từng milimet), có nghĩarất chính xác.
    • Phrase: "Il a réussi à mesurer à millimètre près."
    • Dịch: "Anh ấy đã đo chính xác đến từng milimet."
tính từ
  1. kẻ milimet
    • Papier millimétré
      giấy kẻ milimet

Similar Spellings

Words Containing "millimétré"

Comments and discussion on the word "millimétré"