Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
minéralisateur
Jump to user comments
tính từ
  • tạo quặng
    • Propriétés minéralisatrices du soufre
      tính chất tạo quặng của lưu huỳnh
danh từ giống đực
  • chất khoáng hóa
Related search result for "minéralisateur"
Comments and discussion on the word "minéralisateur"