Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
minéralogique
Jump to user comments
tính từ
  • xem minéralogie
    • Découvertes minéralogiques
      phát hiện khoáng vật học
  • (thuộc) sở mỏ
    • Arrondissement minéralogique
      hạt mỏ
    • plaque minéralogique
      (từ cũ, nghĩa cũ) biển đăng ký (xe ô tô)
Related search result for "minéralogique"
Comments and discussion on the word "minéralogique"