Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
misfit
/'misfit/
Jump to user comments
danh từ
  • quần áo không vừa
  • (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh
động từ
  • không vừa, không xứng, không thích hợp
Comments and discussion on the word "misfit"