Characters remaining: 500/500
Translation

misgovernment

/'mis'gʌvənmənt/
Academic
Friendly

Từ "misgovernment" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự cai trị tồi" hoặc "sự quản lý nhà nước tồi". Đây tình trạng khi một chính phủ hoặc một tổ chức không quản lý hiệu quả, dẫn đến những quyết định sai lầm hoặc những hành động không lợi cho xã hội hoặc người dân.

Phân tích từ "misgovernment":
  • Cấu trúc từ: "mis" (tiền tố) có nghĩa sai, không đúng, kết hợp với "government" (chính phủ, sự cai trị) tạo thành "misgovernment" nghĩa sự cai trị sai lầm.
  • Ngữ pháp: "misgovernment" danh từ không đếm được.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The country suffered from misgovernment, which led to economic decline."
    • (Quốc gia đã chịu đựng sự cai trị tồi tệ, điều này dẫn đến sự suy giảm kinh tế.)
  2. Nâng cao:

    • "Many citizens protested against the misgovernment that had plagued their nation for years."
    • (Nhiều công dân đã biểu tình chống lại sự cai trị tồi tệ đã làm khổ quốc gia của họ trong nhiều năm.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mismanagement: sự quản lý kém, thường dùng trong bối cảnh quản lý doanh nghiệp hoặc tổ chức.
  • Maladministration: sự quản lý sai lệch, thường chỉ về hành động không đúng đắn trong quản lý nhà nước.
  • Corruption: tham nhũng, có thể một phần của misgovernment.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Poor governance": sự quản lý kém, thường dùng để mô tả tình trạng không hiệu quả trong quản lý.
  • "Bad leadership": lãnh đạo tồi, chỉ ra rằng vấn đề không chỉquản lý cònngười lãnh đạo.
danh từ
  1. sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi

Synonyms

Comments and discussion on the word "misgovernment"