Characters remaining: 500/500
Translation

misinform

/'misin'fɔ:m/
Academic
Friendly

Từ "misinform" trong tiếng Anh một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa "báo tin tức sai" hoặc "làm cho ai đó thông tin sai lệch". thường được dùng khi một ai đó cung cấp thông tin không chính xác, dẫn đến sự hiểu lầm hoặc hành động sai.

Định nghĩa:
  • Misinform (v) - báo tin sai, làm cho ai đó hiểu lầm thông tin.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The teacher misinformed the students about the exam date." (Giáo viên đã báo tin sai cho học sinh về ngày thi.)
  2. Câu phức:

    • "If you misinform your friend about the meeting time, they might miss it." (Nếu bạn báo tin sai cho bạn của bạn về thời gian họp, họ có thể sẽ bỏ lỡ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Misinformation (danh từ): thông tin sai lệch.

    • "The spread of misinformation on social media can lead to serious consequences." (Sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)
  • Misinformed (tính từ): bị thông tin sai lệch.

    • "Many people are misinformed about the vaccine's effectiveness." (Nhiều người bị thông tin sai lệch về hiệu quả của vaccine.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Deceive: lừa dối - có thể mang nghĩa nặng hơn, liên quan đến việc cố tình làm sai lệch thông tin.
  • Mislead: dẫn dắt sai - cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ việc chỉ đường sai chứ không nhất thiết phải cung cấp thông tin sai lệch.
Idioms Phrasal verbs:
  • Lead someone astray: dẫn dắt ai đó đi sai hướng.
    • "He led me astray with his false promises." (Anh ấy đã dẫn tôi đi sai hướng với những lời hứa dối trá.)
Phân biệt các biến thể:
  • Misinform: động từ - hành động báo tin sai.
  • Misinformation: danh từ - thông tin sai lệch.
  • Misinformed: tính từ - trạng thái bị thông tin sai lệch.
ngoại động từ
  1. báo tin tức sai
  2. làm cho đi sai hướng

Synonyms

Words Containing "misinform"

Comments and discussion on the word "misinform"