Characters remaining: 500/500
Translation

misquotation

/'miskwou'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "misquotation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự trích dẫn sai". Điều này xảy ra khi ai đó trích dẫn lời nói hoặc văn bản của một người khác không chính xác, có thể do sai sót trong việc ghi nhớ, hiểu lầm hoặc cố tình thay đổi nội dung.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "His misquotation of the famous author led to a misunderstanding among the audience."
    (Việc anh ấy trích dẫn sai tác giả nổi tiếng đã dẫn đến một sự hiểu lầm trong số khán giả.)

  2. Câu nâng cao: "The misquotation in her research paper undermined the credibility of her argument."
    (Sự trích dẫn sai trong bài nghiên cứu của ấy đã làm giảm độ tin cậy của lập luận của ấy.)

Các biến thể của từ:
  • Misquote (động từ): Có nghĩa "trích dẫn sai". dụ: "Be careful not to misquote him during the interview." (Cẩn thận đừng trích dẫn sai anh ấy trong cuộc phỏng vấn.)
  • Misquoted (tính từ): Có nghĩa "được trích dẫn sai". dụ: "The misquoted statement was taken out of context." (Câu nói được trích dẫn sai đã bị hiểu sai nội dung.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Inaccurate quotation: Câu trích dẫn không chính xác.
  • Quote: Trích dẫn (danh từ hoặc động từ).
  • Citation error: Lỗi trích dẫn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Quote out of context: Trích dẫn ra khỏi ngữ cảnh, nghĩa trích dẫn một phần của lời nói không đưa ra đầy đủ thông tin hoặc tình huống được nói ra.
  • Take something with a grain of salt: Không hoàn toàn tin tưởng vào điều đó (có thể áp dụng khi nói về sự tin tưởng vào một trích dẫn).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "misquotation", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Thường thì từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn học, truyền thông, hoặc nghiên cứu, nơi tính chính xác của trích dẫn rất quan trọng.

danh từ
  1. sự trích dẫn sai

Synonyms

Comments and discussion on the word "misquotation"