Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mithridatize
/miθ'ridətaiz/ Cách viết khác : (mithridatise) /miθ'ridətaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một)
Related search result for "mithridatize"
Comments and discussion on the word "mithridatize"