Từ "modestement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "khiêm tốn" hoặc "đúng mức". Từ này được dùng để chỉ cách hành xử, cách nói hoặc cách thể hiện một điều gì đó mà không phô trương hay quá tự mãn.
Dans un discours, il a parlé modestement de ses succès.
Elle a modestement refusé les compliments.
Mặc dù "modestement" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ riêng biệt, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - Être modeste dans ses ambitions: Khiêm tốn trong tham vọng của mình. - Parler sans prétention: Nói chuyện mà không có sự kiêu ngạo.
Khi sử dụng từ "modestement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tích cực và được đánh giá cao trong văn hóa Pháp, nơi mà sự khiêm tốn được trân trọng.