Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
modificateur
Jump to user comments
tính từ
  • làm thay đổi, cải biến
    • Gène modificateur
      (sinh vật học, sinh lý học) gien cải biến
danh từ giống đực
  • tác nhân cải biến
Comments and discussion on the word "modificateur"