Characters remaining: 500/500
Translation

moinillon

Academic
Friendly

Từ "moinillon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng theo hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Sử dụng thân mật:

    • "Le moinillon a beaucoup d'enthousiasme pour ses études religieuses." (Thầy tu trẻ rất nhiệt huyết với việc học tập tôn giáo của mình.)
  • Sử dụng châm biếm:

    • "Ce moinillon ne sait même pas prêcher correctement." (Thầy tu quèn này thậm chí còn không biết giảng dạy một cách đúng đắn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng từ "moinillon" trong các ngữ cảnh khác nhau để tạo ra sự tương phản giữa những thầy tu trẻ tuổi những ngườikinh nghiệm hơn, ví dụ: "Comparé à son prédécesseur, ce moinillon semble un peu perdu." (So với người tiền nhiệm của mình, thầy tu trẻ này có vẻ hơi lạc lõng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Moin: Một từ khác có thể được sử dụng là "moin", chỉ đơn giảnmột cách nói ngắn gọn hơn cho "moinillon" nhưng không mang nghĩa tiêu cực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Moine: Từ này có nghĩa là "thầy tu" một cách chung, không phân biệt độ tuổi hay kinh nghiệm.
  • Cloître: Một từ liên quan đến nơi cư trú của các thầy tu.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến trực tiếp sử dụng từ "moinillon", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến các thầy tu hoặc tôn giáo trong ngữ cảnh khác.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "moinillon", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, nhất là khi bạn muốn nói một cách thân mật hay có ý châm biếm.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) thầy tu trẻ măng; (nghĩa xấu) thầy tu quèn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "moinillon"