Từ "moinillon" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thường được sử dụng theo hai nghĩa chính:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Có thể dùng từ "moinillon" trong các ngữ cảnh khác nhau để tạo ra sự tương phản giữa những thầy tu trẻ tuổi và những người có kinh nghiệm hơn, ví dụ: "Comparé à son prédécesseur, ce moinillon semble un peu perdu." (So với người tiền nhiệm của mình, thầy tu trẻ này có vẻ hơi lạc lõng.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Moine: Từ này có nghĩa là "thầy tu" một cách chung, không phân biệt độ tuổi hay kinh nghiệm.
Cloître: Một từ liên quan đến nơi cư trú của các thầy tu.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại không có idioms hay cụm động từ phổ biến trực tiếp sử dụng từ "moinillon", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến các thầy tu hoặc tôn giáo trong ngữ cảnh khác.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "moinillon", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, nhất là khi bạn muốn nói một cách thân mật hay có ý châm biếm.