Characters remaining: 500/500
Translation

molester

/mou'lestə/
Academic
Friendly

Từ "molester" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "làm phiền" hoặc "hành hạ" ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, khi một người gây khó khăn hoặc đau khổ cho người khác. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ này:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Molester quelqu'un: Hành động làm phiền hoặc gây khó chịu cho ai đó.

    • Ví dụ: Je n'ai pas envie de te molester (Tôi không muốn làm phiền anh).
    • Ví dụ nâng cao: Il m'a molesteé avec ses questions incessantes (Anh ấy đã làm phiền tôi với những câu hỏi không dứt).
  2. Molester (trong nghĩa ): Nguyên gốc từ này còn có nghĩa là "hành hạ" hoặc "lạm dụng" một cách nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, nghĩa này ngày nay ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh pháphoặc tâm lý.

    • Ví dụ: Il a été molester par son agresseur (Anh ấy đã bị lạm dụng bởi kẻ tấn công của mình).
Các biến thể từ gần giống:
  • Molestation: Danh từ chỉ hành động làm phiền hoặc lạm dụng.

    • Ví dụ: La molestation des enfants est un crime grave (Hành vi lạm dụng trẻ emmột tội ác nghiêm trọng).
  • Molesteur: Danh từ chỉ người gây ra hành động molester, có thể hiểu là "kẻ làm phiền" hoặc "kẻ lạm dụng".

Từ đồng nghĩa:
  • Déranger: Nghĩa là "làm phiền", sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

    • Ví dụ: Ne me dérange pas, s'il te plaît (Đừng làm phiền tôi, làm ơn).
  • Harceler: Nghĩa là "quấy rối", thường dùng khi nói về hành động quấy rối tình dục hoặc điều đó gây áp lực liên tục.

    • Ví dụ: Elle a été harcelée au travail ( ấy đã bị quấy rối tại nơi làm việc).
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Être sous pression: Nghĩa là "bị áp lực", có thể liên quan đến cảm giác bị molester do sự kỳ vọng hoặc yêu cầu từ người khác.
    • Ví dụ: Je suis sous pression à cause de mes études (Tôi đang bị áp lực việc học của mình).
Lưu ý:

Khi học từ "molester", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để tránh hiểu lầm, từ này có thể mang nghĩa nặng nề trong một số tình huống.

ngoại động từ
  1. hành hạ
    • Molester quelqu'un
      hành hạ ai
  2. (từ , nghĩa ) làm khổ, làm phiền
    • Je n'ai pas envie de te molester
      tôi không muốn làm phiền anh

Words Mentioning "molester"

Comments and discussion on the word "molester"