Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
money-spider
/'mʌni,spaidə/ Cách viết khác : (money-spinner) /'mʌni,spinə/
Jump to user comments
danh từ
  • con nhện đỏ (đem lại may mắn)
  • (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to
Related search result for "money-spider"
Comments and discussion on the word "money-spider"