Characters remaining: 500/500
Translation

monoacide

Academic
Friendly

Từ "monoacide" trong tiếng Phápmột tính từ thuộc lĩnh vực hóa học, có nghĩa là "đơn axit" hay "monoaxit". Từ này được sử dụng để chỉ các hợp chất hóa học chỉ có một nhóm axit trong cấu trúc của chúng.

Định nghĩa:
  • Monoacide (tính từ) dùng để chỉ những hợp chất hay phân tử có một nhóm axit duy nhất. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học hữu cơ vô cơ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Acide chlorhydrique est un exemple de monoacide. (Axít clohydric là một ví dụ về monoaxit.)
  2. Dans la chimie organique, on étudie souvent des composés monoacides. (Trong hóa học hữu cơ, người ta thường nghiên cứu các hợp chất monoaxit.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các phản ứng hóa học, bạn có thể nói: "Les monoacides réagissent différemment des polyacides." (Các monoaxit phản ứng khác với các polyaxit.)
  • Trong các bài viết khoa học, bạn có thể gặp cụm từ như "la caractérisation des monoacides" (sự đặc trưng hóa các monoaxit).
Phân biệt các biến thể:
  • Polyacide: trái ngược với monoacide, từ này dùng để chỉ các hợp chất nhiều nhóm axit. Ví dụ: "L'acide sulfurique est un exemple de polyacide." (Axít sulfuric là một ví dụ về polyaxit.)
  • Diacide: chỉ các hợp chất hai nhóm axit.
Từ gần giống:
  • Acide: nghĩa là axit, là từ gốc từ "monoacide" được phát triển từ đó.
  • Base: từ này có nghĩa là bazơ, thường được đối lập với axit trong hóa học.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy từ "acide simple" được sử dụng để chỉ cùng một khái niệm với "monoacide".
Cụm từ thành ngữ:
  • Trong hóa học, không nhiều thành ngữ liên quan trực tiếp đến "monoacide", nhưng bạn có thể gặp cụm "équilibre acido-basique" (cân bằng axit-bazơ), liên quan đến các loại axit bazơ, trong đó monoacides.
Kết luận:

"Monoacide" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học, giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc của các hợp chất chứa axit.

tính từ
  1. (hóa học) đơn axit monoaxit

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "monoacide"