Characters remaining: 500/500
Translation

monogame

Academic
Friendly

Từ "monogame" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "một vợ một chồng". Đâymột tính từ dùng để chỉ những mối quan hệ trong đó một cá nhân chỉ có một bạn đời duy nhất trong cùng một thời điểm. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh về hôn nhân hoặc tình yêu.

Định nghĩa:
  • Monogame (tính từ): Chỉ những mối quan hệ một vợ một chồng, không sự tham gia của người thứ ba.
  • Danh từ: "monogamie" (sự một vợ một chồng).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tình cảm:

    • "Dans une relation monogame, chaque partenaire s'engage à être fidèle l'un à l'autre." (Trong một mối quan hệ một vợ một chồng, mỗi đối tác cam kết sẽ trung thành với nhau.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "La monogamie est la norme dans de nombreuses cultures." (Một vợ một chồngquy chuẩn trong nhiều nền văn hóa.)
  3. Trong thực vật học:

    • "Certaines espèces de plantes sont monogames, n'ayant qu'un seul partenaire de pollinisation." (Một số loài thực vậtđơn giao, chỉ có một đối tác thụ phấn.)
Biến thể của từ:
  • Monogamie (danh từ): Sự một vợ một chồng.
  • Monogame (tính từ): Một vợ một chồng.
  • Monogame (danh từ): Người một vợ một chồng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Polygame: Chỉ những mối quan hệ nhiều bạn đời (đa thê).
  • Monogamiste: Người ủng hộ hoặc thực hành chế độ một vợ một chồng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp:

    • "La monogamie est souvent inscrite dans les lois du mariage." (Một vợ một chồng thường được ghi vào luật hôn nhân.)
  • Trong nghiên cứu xã hội học:

    • "Les chercheurs étudient les effets de la monogamie sur la stabilité des relations." (Các nhà nghiên cứu đang xem xét tác động của một vợ một chồng đến sự ổn định của các mối quan hệ.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être fidèle": Trung thành, thường dùng để mô tả sự trung thành trong mối quan hệ monogame.
  • "Couple monogame": Cặp đôi một vợ một chồng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "monogame", bạn cần phân biệt với "polygame", chúngý nghĩa trái ngược nhau. Monogame thể hiện sự độc quyền trong mối quan hệ, trong khi polygame thể hiện sự đa dạng với nhiều người bạn đời.
tính từ
  1. một vợ một chồng
  2. (thực vật học) đơn giao
danh từ
  1. người một vợ, người một chồng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "monogame"