Characters remaining: 500/500
Translation

monologue

/'mɔnəlɔg/
Academic
Friendly

Từ "monologue" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực sân khấu văn học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Monologue (danh từ): Một đoạn văn hay một phần trong kịch một nhân vật nói một mình, thường để bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc hoặc kể một câu chuyện. Monologue có thể được sử dụng để thể hiện nội tâm của nhân vật hoặc để truyền đạt thông điệp tới khán giả.
dụ sử dụng:
  1. Trong sân khấu kịch:

    • "The actor delivered a powerful monologue that moved the audience to tears." (Người diễn viên đã trình bày một đoạn độc bạch mạnh mẽ khiến khán giả rơi nước mắt.)
  2. Trong văn học:

    • "In the novel, the protagonist has a monologue reflecting on his choices." (Trong tiểu thuyết, nhân vật chính một đoạn độc bạch phản ánh về những lựa chọn của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Monolog: Đây cách viết khác của "monologue", thường được sử dụng trong tiếng Mỹ.
  • Monologuist: danh từ chỉ người thực hiện monologue (người diễn độc bạch).
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Soliloquy: Cũng một dạng độc thoại nhưng thường được dùng trong bối cảnh kịch, khi một nhân vật nói một mình để cho khán giả biết những suy nghĩ cảm xúc bên trong không người khác nghe thấy.
  • Dialogue: Khác với monologue, dialogue cuộc đối thoại giữa hai hoặc nhiều nhân vật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diatribe: Một bài phát biểu dài mang tính chỉ trích mạnh mẽ, nhưng không phải lúc nào cũng mang tính cá nhân như monologue.
  • Ramble: Nói một cách dài dòng, không mạch lạc. Tuy nhiên, ramble không nhất thiết chỉ một người nói có thể nhiều người.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Talk to oneself": Nói chuyện với chính mình, có thể hiểu một hình thức của monologue.
  • "Have a heart-to-heart": Cuộc trò chuyện chân thành giữa hai người, có thể bao gồm monologue từ một trong hai bên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tác phẩm văn học kịch, các monologue thường được sử dụng để thể hiện sự phát triển của nhân vật. dụ, Shakespeare nổi tiếng với các monologue sâu sắc trong các vở kịch của ông như "Hamlet" với monologue "To be or not to be".
danh từ
  1. (sân khấu) kịch một vai; độc bạch

Synonyms

Words Mentioning "monologue"

Comments and discussion on the word "monologue"