Từ "monologue" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực sân khấu và văn học. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Monologue (danh từ): Một đoạn văn hay một phần trong kịch mà một nhân vật nói một mình, thường để bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc hoặc kể một câu chuyện. Monologue có thể được sử dụng để thể hiện nội tâm của nhân vật hoặc để truyền đạt thông điệp tới khán giả.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Monolog: Đây là cách viết khác của "monologue", thường được sử dụng trong tiếng Mỹ.
Monologuist: Là danh từ chỉ người thực hiện monologue (người diễn độc bạch).
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Soliloquy: Cũng là một dạng độc thoại nhưng thường được dùng trong bối cảnh kịch, khi một nhân vật nói một mình để cho khán giả biết những suy nghĩ và cảm xúc bên trong mà không có người khác nghe thấy.
Dialogue: Khác với monologue, dialogue là cuộc đối thoại giữa hai hoặc nhiều nhân vật.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Diatribe: Một bài phát biểu dài mang tính chỉ trích mạnh mẽ, nhưng không phải lúc nào cũng mang tính cá nhân như monologue.
Ramble: Nói một cách dài dòng, không mạch lạc. Tuy nhiên, ramble không nhất thiết chỉ một người nói mà có thể là nhiều người.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"Talk to oneself": Nói chuyện với chính mình, có thể hiểu là một hình thức của monologue.
"Have a heart-to-heart": Cuộc trò chuyện chân thành giữa hai người, có thể bao gồm monologue từ một trong hai bên.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các tác phẩm văn học và kịch, các monologue thường được sử dụng để thể hiện sự phát triển của nhân vật. Ví dụ, Shakespeare nổi tiếng với các monologue sâu sắc trong các vở kịch của ông như "Hamlet" với monologue "To be or not to be".